rajput nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rajput nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rajput giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rajput.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rajput

    a member of the dominant Hindu military caste in northern India

    Synonyms: Rajpoot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).