raita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raita.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raita

    an Indian side dish of yogurt and chopped cucumbers and spices

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).