rahu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rahu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rahu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rahu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rahu
a Hindu demon who swallows the sun causing eclipses
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).