radiothorium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiothorium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiothorium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiothorium.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiothorium
* kỹ thuật
điện lạnh:
thori phóng xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radiothorium
Similar:
thorium-228: radioactive isotope of thorium with mass number 228