radiosensitivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiosensitivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiosensitivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiosensitivity.

Từ điển Anh Việt

  • radiosensitivity

    /'reidiou,sensi'tiviti/

    * danh từ

    tính nhạy bức xạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radiosensitivity

    Similar:

    photosensitivity: sensitivity to the action of radiant energy