radioscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radioscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radioscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radioscopy.
Từ điển Anh Việt
radioscopy
/,reidi'ɔskəpi/
* danh từ
(y học) sự soi tia X, sự soi rơngen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radioscopy
* kỹ thuật
sự chiếu tia X
y học:
phép soi X - quang
xây dựng:
sự soi rơngen
điện lạnh:
sự soi tia X
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radioscopy
(radiology) examination of the inner structure of opaque objects using X rays or other penetrating radiation
Synonyms: radiology