radiographer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiographer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiographer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiographer.
Từ điển Anh Việt
radiographer
* danh từ
nhân viên X quang, người chụp bằng tia X (cho ai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radiographer
a person who makes radiographs