radio-valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radio-valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio-valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio-valve.

Từ điển Anh Việt

  • radio-valve

    đèn chân không (dùng trong máy thu thanh, thu hình )