radio-phonograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radio-phonograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio-phonograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio-phonograph.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radio-phonograph
electronic equipment consisting of a combination of a radio receiver and a record player
Synonyms: radio-gramophone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).