radio-climatic zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radio-climatic zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio-climatic zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio-climatic zone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radio-climatic zone
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
vùng phủ sóng (radio)