radio-chemical method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radio-chemical method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio-chemical method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio-chemical method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radio-chemical method

    * kinh tế

    phương pháp hóa học phóng xạ