rachmaninov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rachmaninov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rachmaninov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rachmaninov.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rachmaninov
Similar:
rachmaninoff: composer and piano virtuoso born in Russia (1873-1943)
Synonyms: Sergei Rachmaninoff, Sergei Vasilievich Rachmaninoff, Sergei Rachmaninov, Sergei Vasilievich Rachmaninov
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).