rabelaisian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rabelaisian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabelaisian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabelaisian.

Từ điển Anh Việt

  • rabelaisian

    * tính từ

    đầy giọng hài hước tục tựu (theo phong cách của nhà văn Pháp Rabelais)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rabelaisian

    of or relating to or characteristic of Francois Rabelais or his works

    Rabelaisian characters