rabato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rabato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabato.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rabato
a wired or starched collar of intricate lace; worn in 17th century
Synonyms: rebato
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).