régime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
régime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm régime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của régime.
Từ điển Anh Việt
régime
/'sækful/
* danh từ
bao tải (đầy)
régime
/'sækful/
* danh từ
bao tải (đầy)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.