régime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

régime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm régime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của régime.

Từ điển Anh Việt

  • régime

    /'sækful/

    * danh từ

    bao tải (đầy)