quittor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quittor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quittor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quittor.

Từ điển Anh Việt

  • quittor

    * danh từ

    bệnh sưng chân (lừa, ngựa) có mủ