quitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quitter.

Từ điển Anh Việt

  • quitter

    /'kwitə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ việc, người trốn việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quitter

    a person who gives up too easily