quittance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quittance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quittance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quittance.
Từ điển Anh Việt
quittance
/'kwitəns/
* danh từ
giấy chứng thu, biên lai
sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho
omittance is not quittance
quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quittance
* kinh tế
biên lai
sự miễn trừ (trái vụ)
sự miễn trừ nợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quittance
a document or receipt certifying release from an obligation or debt
Similar:
repayment: payment of a debt or obligation