quitrent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quitrent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quitrent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quitrent.

Từ điển Anh Việt

  • quitrent

    * danh từ

    (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch