quinquereme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quinquereme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quinquereme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quinquereme.
Từ điển Anh Việt
quinquereme
* danh từ
(cổ La mã) thuyền năm mái chèo