quinone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quinone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quinone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quinone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quinone

    any of a class of aromatic yellow compounds including several that are biologically important as coenzymes or acceptors or vitamins; used in making dyes

    Synonyms: benzoquinone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).