quinism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quinism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quinism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quinism.

Từ điển Anh Việt

  • quinism

    /'kwinizm/

    * danh từ

    bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin

    chứng ngộ độc quinin