quinidine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quinidine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quinidine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quinidine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quinidine

    cardiac drug (trade names Quinidex and Quinora) used to treat certain heart arrhythmias

    Synonyms: Quinidex, Quinora

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).