quingagesima nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quingagesima nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quingagesima giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quingagesima.

Từ điển Anh Việt

  • quingagesima

    * danh từ

    chủ nhật trước mùa chay (đạo thiên chúa)