quincuncial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quincuncial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quincuncial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quincuncial.

Từ điển Anh Việt

  • quincuncial

    /kwin'kʌnʃəl/

    * tính từ

    sắp xếp theo hình nanh sấu (bốn ở góc, một ở giữa)