quinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quinate.

Từ điển Anh Việt

  • quinate

    /'kwaineit/

    * tính từ

    (thực vật học) có năm lá chét (lá)