queen's counsel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
queen's counsel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queen's counsel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queen's counsel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
queen's counsel
* kinh tế
luật sư
luật sư (hoàng gia)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
queen's counsel
Counsel to the Crown when the British monarch is a queen