quarterstaves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarterstaves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarterstaves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarterstaves.

Từ điển Anh Việt

  • quarterstaves

    * danh từ

    gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí)