quarreling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarreling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarreling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarreling.
Từ điển Anh Việt
quarreling
* tính từ
thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn