quarreler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarreler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarreler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarreler.

Từ điển Anh Việt

  • quarreler

    /'kwɔrələ/ (quarreller) /'kwɔrələ/

    * danh từ

    người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quarreler

    a disputant who quarrels

    Synonyms: quarreller