quaintness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quaintness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quaintness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quaintness.
Từ điển Anh Việt
quaintness
/'kweintnis/
* danh từ
vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ
tính độc đáo kỳ quặc
(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quaintness
the quality of being quaint and old-fashioned; its quaintness was appealing"
she liked the old cottage
strangeness as a consequence of being old fashioned
some words in her dialect had a charming quaintness