quaintly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quaintly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quaintly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quaintly.
Từ điển Anh Việt
quaintly
* phó từ
có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ
kỳ quặc
có duyên, xinh đẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quaintly
in a strange but not unpleasant manner
the old lady expressed herself somewhat quaintly
in a quaint old-fashioned manner
the room was quaintly furnished