quail-call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quail-call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quail-call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quail-call.
Từ điển Anh Việt
quail-call
/'kweilpaip/ (quail-call) /'kweilkɔ:l/
* danh từ
tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy)