quahaug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quahaug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quahaug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quahaug.
Từ điển Anh Việt
quahaug
/'kwɔ:hɔg/ (quahog) /'kwɔ:hɔg/
* danh từ
(động vật học) con trai vênut
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quahaug
Atlantic coast round clams with hard shells; large clams usually used for chowders or other clam dishes
Synonyms: quahog, hard-shell clam, round clam
Similar:
quahog: an edible American clam; the heavy shells were used as money by some American Indians
Synonyms: hard-shell clam, hard clam, round clam, Venus mercenaria, Mercenaria mercenaria