quahaug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quahaug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quahaug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quahaug.

Từ điển Anh Việt

  • quahaug

    /'kwɔ:hɔg/ (quahog) /'kwɔ:hɔg/

    * danh từ

    (động vật học) con trai vênut

Từ điển Anh Anh - Wordnet