quagga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quagga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quagga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quagga.
Từ điển Anh Việt
quagga
/'kwægə/
* danh từ
(động vật học) lừa vằn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quagga
mammal of South Africa that resembled a zebra; extinct since late 19th century
Synonyms: Equus quagga