quacksalver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quacksalver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quacksalver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quacksalver.

Từ điển Anh Việt

  • quacksalver

    /'kwæk,sælvə/

    * danh từ

    lang băm