quack-quack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quack-quack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quack-quack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quack-quack.

Từ điển Anh Việt

  • quack-quack

    /'kwæk'kwæk/

    * danh từ

    khuấy con vịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quack-quack

    child's word for a duck