qiangic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
qiangic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qiangic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qiangic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
qiangic
Similar:
qiang: the Tibeto-Burman language spoken in Sichuan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).