qara qum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
qara qum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qara qum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qara qum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
qara qum
Similar:
kara kum: a desert in Turkmenistan to the south of the Aral Sea
Synonyms: Turkestan Desert
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).