pyrosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyrosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyrosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyrosis.

Từ điển Anh Việt

  • pyrosis

    /pai'rousis/

    * danh từ

    (y học) chứng ợ nóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pyrosis

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng ợ chua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pyrosis

    Similar:

    heartburn: a painful burning sensation in the chest caused by gastroesophageal reflux (backflow from the stomach irritating the esophagus); symptomatic of an ulcer or a diaphragmatic hernia or other disorder