pyritical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyritical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyritical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyritical.
Từ điển Anh Việt
pyritical
/pai'ritik/ (pyritical) /pai'ritikəl/
* tính từ
(thuộc) pyrit; như pyrit