pyridoxine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyridoxine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyridoxine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyridoxine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pyridoxine
* kinh tế
piriđoxin
* kỹ thuật
y học:
vitamine B6
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pyridoxine
Similar:
vitamin b6: a B vitamin that is essential for metabolism of amino acids and starch
Synonyms: pyridoxal, pyridoxamine, adermin