pyosclerosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyosclerosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyosclerosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyosclerosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pyosclerosis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm xơ cứng mủ