pyodermic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyodermic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyodermic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyodermic.
Từ điển Anh Việt
pyodermic
* tính từ
thuộc viêm mủ da
pyodermic
* tính từ
thuộc viêm mủ da
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.