pyknotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyknotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyknotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyknotic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pyknotic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc kết đặc nhân (tế bào)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pyknotic

    of or relating to or exhibiting pyknosis

    Synonyms: pycnotic