pydna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pydna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pydna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pydna.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pydna

    a major victory by the Romans over the Macedonians in 168 BC; resulted in the downfall of the ancient Macedonian kingdom

    Synonyms: Battle of Pydna

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).