putrefacient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
putrefacient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putrefacient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putrefacient.
Từ điển Anh Việt
putrefacient
* tính từ
thối rửa; thối nát
đồi bại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
putrefacient
Similar:
putrefactive: causing or promoting bacterial putrefaction