purveyor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purveyor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purveyor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purveyor.
Từ điển Anh Việt
purveyor
/pə:'veiə/
* danh từ
nhà thầu cung cấp lương thực (cho quân đội)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
purveyor
* kinh tế
người cung ứng
nhà thầu cung ứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
purveyor
someone who supplies provisions (especially food)