purveyance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purveyance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purveyance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purveyance.

Từ điển Anh Việt

  • purveyance

    /pə:'veiəns/

    * danh từ

    sự cung cấp lương thực (cho quân đội); lương thực cung cấp

    (sử học) quyền thu mua lương thực và dùng ngựa chuyên chở với giá nhất định (của vua Anh xưa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purveyance

    * kinh tế

    sự cung cấp, cung ứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purveyance

    the act of supplying something