purulency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purulency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purulency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purulency.
Từ điển Anh Việt
purulency
/'pjuəruləns/ (purulency) /'pjuərulənsi/
* danh từ
(y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ
mủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
purulency
Similar:
purulence: symptom of being purulent (containing or forming pus)